|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
languishing
languishing![](img/dict/02C013DD.png) | ['læηgwi∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ốm mòn, tiều tuỵ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | úa tàn, suy giảm, phai nhạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lờ đờ, uể oải | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a languishing look | | cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi |
/'læɳgwiʃiɳ/
tính từ
ốm mòn, tiều tuỵ
úa tàn, suy giảm, phai nhạt
lờ đờ, uể oải a languishing look cái nhìn lờ đờ; héo hon vì mong mỏi
|
|
|
|