lashing
lashing![](img/dict/02C013DD.png) | ['læ∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh đập, sự quất bằng roi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dây buộc (thuyền) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) (từ lóng) rất nhiều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lashings of meat | | rất nhiều thịt |
/'læʃiɳ/
danh từ
sự đánh đập, sự quất bằng roi
sự mắng nhiếc, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
dây buộc (thuyền)
(số nhiều) (từ lóng) rất nhiều lashings of meat rất nhiều thịt
|
|