Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
law-abiding




law-abiding
['lɔ:ə,baidiη]
tính từ
tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp


/'lɔ:ə,baidiɳ/

tính từ
tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp

Related search result for "law-abiding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.