|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legislatorship
legislatorship![](img/dict/02C013DD.png) | ['ledʒisleitə∫ip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên cơ quan lập pháp |
/'ledʤisleitəʃip/
danh từ
chức vị người làm luật, chức vị người lập pháp; chức vị thành viên có quan lập pháp
|
|
|
|