|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
linsey-woolsey
linsey-woolsey![](img/dict/02C013DD.png) | ['linzi'wulzi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vải bông pha len | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu |
/'linzi'wulzi/
danh từ
vải bông pha len
(nghĩa bóng) mớ hỗn độn; lời nói khó hiểu, lời nói không đâu vào đâu
|
|
|
|