|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
liveryman
liveryman![](img/dict/02C013DD.png) | ['livərimæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành viên của phường hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê |
/'livərimən/
danh từ
hội viên, phường hội
người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ ngựa cho thuê
|
|
|
|