lucid
lucid | ['lu:sid] |  | tính từ | |  | sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu | |  | a lucid explanation | | lời giảng dễ hiểu | |  | sáng suốt, minh mẫn | |  | a lucid mind | | trí óc sáng suốt | |  | tỉnh táo | |  | that madman still has lucid intervals | | người điên đó còn có những lúc tỉnh táo |
/'lu:sid/
tính từ
trong
sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu a lucid explanation lời giảng dễ hiểu
sáng suốt, minh mẫn a lucid mind trí óc sáng suốt
tỉnh táo that madiman still has lucid interivals người điên đó còn có những lúc tỉnh táo
(thơ ca) sáng, sáng ngời
|
|