lump ![](images/dict/l/lump.gif)
lump![](img/dict/02C013DD.png) | [lʌmp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cục, tảng, miếng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lump of sugar | | một cục đường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lump of clay | | một cục đất sét | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lump sugar | | đường miếng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a bad lump on the forehead | | u ở trán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cả mớ, toàn bộ, toàn thể | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the lump | | tính cả mớ, tính tất cả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a lump sum | | số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người đần độn, người chậm chạp | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be a lump of selfishness | | ![](img/dict/633CF640.png) | đại ích kỷ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to feel (have) a lump in one's throat | | ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc | | ![](img/dict/809C2811.png) | if you don't like it, you will have to lump it | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không thích điều ấy, anh vẫn phải cam chịu thôi | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lump along | | ![](img/dict/633CF640.png) | lê lết, ì ạch | | ![](img/dict/809C2811.png) | to lump down | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngồi phệt xuống |
khối chung // lấy chung; thu thập, tập trung take in the l. lấy chung
/lʌmp/
danh từ
cục, tảng, miếng a lump of sugar một cục đường a lump of clay một cục đất sét lump sugar đường miếng
cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên a bad lump on the forehead u ở trán
cả mớ, toàn bộ, toàn thể in the lump tính cả mớ, tính tất cả a lump sum số tiền tính gộp cả lại; tiền mặt trả gọn
người đần độn, người chậm chạp !to be a lump of selfishness
đại ích kỷ !to feel (have) a lump in one's throat
cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
ngoại động từ
xếp lại thành đống, thu gọn lại thành đống; gộp lại
coi như cá mè một lứa, cho là một giuộc
nội động từ
đóng cục lại, vón lại, kết thành tảng
nội động từ
( along) kéo lê, lết đi
( down) ngồi phệt xuống
ngoại động từ
chịu đựng; ngậm đắng nuốt cay if you don't like it you will have to lump it nếu anh không thích cái đó thì anh cũng phải chịu đựng vậy thôi; thích hay không thích thì anh cùng phải nhận thôi
|
|