|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lymphatic
lymphatic![](img/dict/02C013DD.png) | [lim'fætik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) (thuộc) bạch huyết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lymphatic system | | hệ bạch huyết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mạch bạch huyết |
/lim'fætik/
tính từ
(sinh vật học) (thuộc) bạch huyết lymphatic system hệ bạch huyết
nhẽo nhợt (cơ); xanh xao; phờ phạc
danh từ
mạch bạch huyết
|
|
|
|