mace
mace![](img/dict/02C013DD.png) | [meis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gậy chơi bi-a | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gậy; cái chùy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trượng, gậy quyền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) gậy chỉ huy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cầm gậy chỉ huy | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấn công bằng gậy/chùy | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vỏ nhục đậu khấu dùng làm hương liệu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự dối trá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người lừa dối |
/meis/
danh từ
gậy chơi bi-a
(sử học) cái chuỳ
trượng, gậy quyền
|
|