|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magdalen
magdalen![](img/dict/02C013DD.png) | ['mægdələn] | | Cách viết khác: | | magdalene | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mægdəli:n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gái điếm đã được cải tạo, gái điếm hối cải | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại cải tạo gái điếm |
/'mægdəlin/
danh từ
gái điếm đã được cải tạo
trại cải tạo gái điếm
|
|
|
|