magical
magical![](img/dict/02C013DD.png) | ['mædʒikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như magic |
/'mædʤik/
danh từ số nhiều
ma thuật, yêu thuật
ma lực
phép kỳ diệu, phép thần thông
tính từ (magical) /'mædʤikəl/
(thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
có ma lực
có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu
|
|