magnate
magnate![](img/dict/02C013DD.png) | ['mægneit, 'mægnit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trùm (tư bản); vua (tư bản) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tobacco magnate | | trùm thuốc lá | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan |
/'mægneit/
danh từ
người có quyền thế lớn
trùm tư bản
|
|