Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mammalogy




mammalogy
[mə'mælədʒi]
danh từ
khoa nghiên cứu động vật có vú


/mə'mælədʤi/

danh từ
môn động vật có vú


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.