manageable
manageable![](img/dict/02C013DD.png) | ['mænidʒəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể quản lý, có thể trông nom | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể điều khiển, có thể sai khiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng |
/'mænidʤəbl/
tính từ
có thể quản lý, có thể trông nom
có thể điều khiển, có thể sai khiến
dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng
|
|