Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandrel




mandrel
['mændrəl]
Cách viết khác:
mandril
['mændril]
danh từ
(kỹ thuật) trục tâm
lõi, ruột
(ngành mỏ) cuốc chim


/'mændrəl/ (mandril) /'mændril/

danh từ
(kỹ thuật) trục tâm
lõi, ruột
(ngành mỏ) cuốc chim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mandrel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.