mania
mania | ['meinjə] |  | danh từ | |  | chứng điên, chứng cuồng | |  | tính gàn, tính kỳ quặc | |  | tính ham mê, tính nghiện | |  | to have a mania for moving picture | | nghiện phim ảnh |
/'meinjə/
danh từ
chứng điên, chứng cuồng
tính gàn, tính kỳ quặc
tính ham mê, tính nghiện to have a mania for moving picture nghiện phim ảnh
|
|