|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marrowbone
marrowbone![](img/dict/02C013DD.png) | ['mærouboun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xương ống (có tuỷ ăn được) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | marrowbone jelly | | cao xương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (marrowbones) đầu gối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get down on one's marrowbones | | quỳ xuống |
/'mærouboun/
danh từ
xương ống (có tuỷ ăn được)
(số nhiều) đầu gối to get (go) down on one's marrowbone quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống
|
|
|
|