|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meanwhile 
danh từ
in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
phó từ
trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
meanwhile | ['mi:nwail] |  | phó từ | |  | trong thời gian giữa hai sự việc; trong lúc đó; trong lúc ấy | |  | She's due to arrive on Thursday. Meanwhile, what do we do? | | Theo kế hoạch, bà ta phải đến hôm Thứ năm. Từ đây đến đó, chúng ta làm gi bây giờ? | |  | I went to college. Meanwhile, all my friends got well-paid jobs | | Tôi đi học. Trong lúc đó, tất cả các bạn tôi đã kiếm được việc làm lương hậu |
|
|
|
|