Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meditation





meditation
[,medi'tei∫n]
danh từ
sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
religious meditation
sự thiền định
meditation is practised by some Eastern religions
sự thiền định được một số tôn giáo phương Đông thực hành
meditations on the Passion
suy ngẫm về khổ nạn của Chúa Giêxu
meditations on the causes of society's evils
suy ngẫm về nguyên nhân của điều ác trong xã hội


/,medi'teiʃn/

danh từ
sự ngẫm nghĩ, sự trầm ngâm, sự trầm tư mặc tưởng

Related search result for "meditation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.