meek
meek![](img/dict/02C013DD.png) | [mi:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | as meek as a lamb | | hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt |
/mi:k/
tính từ
hiền lành, nhu mì, dễ bảo, ngoan ngoãn as meek as a lamb (as Moses) hiền lành như con cừu, lành như đất, lành như bụt
|
|