Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meliorative




meliorative
['mi:ljərətiv]
tính từ
để làm cho tốt hơn, để cải thiện


/'mi:ljərətiv/

tính từ
để làm cho tốt hơn, để cải thiện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meliorative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.