Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
member





member
['membə]
danh từ
(giải phẫu) chi
bộ phận (của một kết cấu)
thành viên, hội viên
a member of the Vietnam Workers' Party
đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình)
(Member) nghị sĩ quốc hội



vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
contronlled m. đối tượng điều khiển
left m., first m. vế trái, vế thứ nhất
right m., second m. vế phải, vế thứ hai

/'membə/

danh từ
(sinh vật học) chân, tay, chi
bộ phạn (của một toàn thể)
thành viên, hội viên
a member of the Vietnam Workers' Party đảng viên đảng Lao động Việt-nam
vế (của một câu, một phương trình) !unruly member
cái lưỡi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "member"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.