|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minification
minification![](img/dict/02C013DD.png) | [,minifi'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng |
/,minifi'keiʃn/
danh từ
sự làm nhỏ đi, sự làm cho bé đi; sự làm giảm tính chất quan trọng
|
|
|
|