|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
minimalist
minimalist![](img/dict/02C013DD.png) | ['miniməlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người yêu cầu mức tối thiểu |
/'miniməlist/
danh từ
người theo phe thiểu số (trong đảng xã hội)
người yêu cầu mức tối thiểu
|
|
|
|