|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modificative
modificative![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔdifikeitiv] | | Cách viết khác: | | modificatory | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔdifikeitəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sửa đổi, biến cải, thay đổi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) bổ nghĩa |
/'mɔdifikeitiv/ (modificatory) /'mɔdifikeitəri/
tính từ
sửa đổi, biến cải, thay đổi
(ngôn ngữ học) bổ nghĩa
|
|
|
|