|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
molehill ![](images/dict/m/molehill.gif)
molehill![](img/dict/02C013DD.png) | ['moulhil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất chuột chũi đùn lên | | ![](img/dict/809C2811.png) | to make a mountain out of a molehill | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc bé xé ra to |
/'moulhil/
danh từ
đất chuột chĩu đùn lên !to make mountain out of molehills
việc bé xé ra to
|
|
|
|