Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monority




monority
[mai'nɔriti]
danh từ
vị thành niên
thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số
national monority; monority people
dân tộc ít người


/mai'nɔriti/

danh từ
vị thành niên
thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số
national monority; monority people dân tộc ít người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.