Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mourner




mourner
['mɔ:nə]
danh từ
người than khóc, người đi đưa ma
người khóc thuê (đám ma)


/'mɔ:nə/

danh từ
người than khóc, người đi đưa ma
người khóc thuê (đám ma)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mourner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.