muck
muck | [mʌk] |  | danh từ | |  | phân chuồng | |  | (thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm | |  | (thông tục) tình trạng bẩn tưởi | |  | ti be all a muck; to be in a muck | | bẩn tưởi | |  | tạp chất (ở quặng) | |  | to be all of a muck of sweat | |  | nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi | |  | to make a muck of | |  | làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng |  | ngoại động từ | |  | làm bẩn, làm nhơ | |  | to muck one's hands | | làm bẩn tay | |  | (thông tục) (+ up) làm hư, làm hỏng, phá rối | |  | to muck up one's aải | | làm hỏng việc, làm rối việc | |  | lấy hết tạp chất (ở quặng) |  | nội động từ (từ lóng) | |  | (+ about) đi lêu lổng | |  | làm những việc vô ích |
/mʌk/
danh từ
phân chuồng
(thông tục) rác rưởi; đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm
(thông tục) tình trạng bẩn tưởi ti be all a muck; to be in a muck bẩn tưởi
tạp chất (ở quặng) !to be all of a muck of sweat
nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi !to make a muck of
làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
ngoại động từ
làm bẩn, làm nhơ to muck one's hands làm bẩn tay
(thông tục) ( up) làm hư, làm hỏng, phá rối to muck up one's aải làm hỏng việc, làm rối việc
lấy hết tạp chất (ở quặng)
nội động từ (từ lóng)
( about) đi lêu lổng
làm những việc vô ích
|
|