Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musculature




musculature
['mʌskjulət∫ə]
danh từ
hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)


/'mʌskjulətʃə/

danh từ
hệ thống bắp thịt, hệ thống cơ (trong cơ thể...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.