![](img/dict/02C013DD.png) | ['nævigəbl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về sông, biển) thích hợp cho tàu bè đi lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The Rhine is navigable from Strasbourg to the sea |
| Trên sông Rhine, tàu bè có thể đi lại được từ Strasbourg ra biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về tàu bè) có thể điều khiển và lái; có thể (lái) đi được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | not in a navigable condition |
| trong tình trạng không (lái) đi được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể điều khiển được (khí cầu) |