|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
negativeness
negativeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['negətivnis] | | Cách viết khác: | | negativity | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,negə'tiviti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất tiêu cực |
/'negətivnis/ (negativity) /,negə'tiviti/
danh từ
tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán
tính chất tiêu cực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|