niceness
niceness![](img/dict/02C013DD.png) | ['naisnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thú vị, sự dễ chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ xinh, vẻ đáng yêu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi |
/'naisnis/
danh từ
sự thú vị, sự dễ chịu
vẻ xinh, vẻ đáng yêu
tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh
sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi
|
|