Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
no-show




danh từ
người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng



no-show
['nou∫ou]
danh từ
người có vé đi xe lửa nhưng lại không dùng

[no-show]
saying && slang
someone who does not attend
There were two no-shows on the class list. All but two attended.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.