Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
non-literate




non-literate
[,nɔn 'litərit]
tính từ
không có chữ viết


/nɔn'litərit/

tính từ
không có chữ viết


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.