|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nonplus
nonplus![](img/dict/02C013DD.png) | [nɔn'plʌs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be at a nonplus | | bối rối, lúng túng; ngừng trệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to put (bring, reduce) someone to a nonplus | | làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng |
/'nɔn'plʌs/
danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ to be at a nonplus bối rối, lúng túng; ngừng trệ to put (bring, reduce) someone to a nonplus làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
ngoại động từ
làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|