nonsensical
nonsensical | [nɔn'sensikəl] |  | tính từ | |  | vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ | |  | don't be nonsensical! | | không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ! |
/nɔn'sensikəl/
tính từ
vô lý, vô ý nghĩa, bậy bạ don't be nonsensical! không được vô lý như vậy!, không được nói bậy bạ!
|
|