o ![](images/dict/o/o.gif)
o![](img/dict/02C013DD.png) | [ou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều Os, O's, Oes | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hình O, hình tròn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khi dùng điện thoại) số không; zê rô | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | oh, how tired I am! | | chà, tôi mệt làm sao! |
/ou/
danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
o
hình O, hình tròn
thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) o how tired I am! chà, tôi mệt làm sao!
|
|