Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obtect




obtect
[əb'tekt]
Cách viết khác:
obtected
[əb'teiktid]
tính từ
(động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ)


/əb'tekt/

tính từ
(động vật học) có bao kitin bọc ngoài (nhộng sâu bọ)

Related search result for "obtect"
  • Words pronounced/spelled similarly to "obtect"
    obtect obtest

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.