|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octillion
octillion![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔk'tiljən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (toán học) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9 |
10 48 (Anh); 10 27 (Mỹ )
/ɔk'tiljən/
danh từ, (toán học)
(Anh-Đức) một triệu luỹ thừa 8
(Mỹ-Pháp) một nghìn luỹ thừa 9
|
|
|
|