|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
octogenarian
octogenarian![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɒktəʊdʒi'neəriən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thọ tám mươi tuổi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she is very active for an octogenarian | | bà ta đã trên tám mươi tuổi mà vẫn còn hoạt động |
/,ɔktoudʤi'neəriən/
tính từ
thọ tám mươi tuổi
danh từ
người thọ tám mươi tuổi
|
|
|
|