|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-broadway
off-broadway![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔ:f'brɔ:dwei] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc) |
/'ɔ:f'brɔ:dwei/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc)
|
|
|
|