![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɔligɑ:ki] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính thể đầu sỏ (một nhóm người nắm tất cả quyền hành trong chính quyền) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước có nền chính trị đầu sỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tập đoàn đầu sỏ chính trị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | your country survive an oligarchy |
| đất nước của bạn tồn tại nền chính trị đầu sỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chế độ có ít người cầm đầu |