|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
omnivorousness
omnivorousness![](img/dict/02C013DD.png) | [ɔm'nivərəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) tính ăn tạp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sometime,omnivorousness isn't good yourself | | đôi khi, tính hay đọc sách linh tinh không tốt cho chính bạn |
/ɔm'nivərəsnis/
danh từ
(động vật học) tính ăn tạp
(nghĩa bóng) tính thích đọc đủ mọi loại sách, tính hay đọc linh tinh
|
|
|
|