open-and-shut
open-and-shut![](img/dict/02C013DD.png) | ['oupənənd'∫ʌt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an open-and-shut case | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết |
/'oupənənd'ʃʌt/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định an open-and-shut case (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết
|
|