Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
open-faced




open-faced
['oupn'feist]
tính từ
có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt
he looks open-faced
anh ta trông có vẻ chân thật


/'oupn'feist/

tính từ
có vẻ mặt chân thật, chân thật lộ ra mặt

Related search result for "open-faced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.