Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operating theatre




operating+theatre
['ɔpəreitiη'θiətə]
Cách viết khác:
operating room
['ɔpəreitiη'rum]
danh từ
(y học) phòng mổ
this operating-theatre is very clean
phòng mổ này rất sạch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.