| ['ɔpəreitə] |
| danh từ |
| | người thợ máy; người điều khiển máy móc |
| | lift operator |
| người điều khiển thang máy |
| | computer operator |
| người điều khiển máy tính |
| | người trực tổng đài điện thoại |
| | please dial 100 for the operator |
| xin vui lòng quay số 100 gọi người trực tổng đài |
| | người điều khiển hoặc sở hữu một doanh nghiệp hoặc một công cuộc làm ăn (nhất là tư nhân); người điều hành; người khai thác |
| | a private operator in civil aviation |
| một người chủ tư nhân trong ngành hàng không dân dụng |
| | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hành động theo một cách nào đó |
| | he's a smooth/slick/shrewd/clever operator |
| hắn là một kẻ hoà nhã/khôn khéo/sắc sảo/khôn ngoan |
| | (toán học) toán tử |