oral
oral | ['ɔ:rəl] |  | tính từ | |  | bằng lời nói, nói miệng | |  | an oral examination | | cuộc thi vấn đáp | |  | stories passed on by oral tradition | | những chuyện được truyền miệng từ đời này qua đời khác | |  | thuộc, bằng hoặc ở miệng | |  | oral hygiene | | vệ sinh miệng | |  | oral contraceptives | | thuốc uống tránh thụ thai |  | danh từ | |  | (thông tục) thi nói, thi vấn đáp | |  | he passed the oral | | anh ấy đã đậu kỳ thi vấn đáp |
/'ɔ:rəl/
tính từ
bằng lời nói, nói miệng
(giải phẫu) (thuộc) miệng
danh từ
(thông tục) thi nói, thi vấn đáp
|
|